|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải biến
verb
To transform
 | [cải biến] |  | động từ | |  | To transform, to change | |  | cách mạng kỹ thuật cải biến nền nông nghiệp lạc hậu thành nền nông nghiệp tiên tiến hiện đại | | the technical revolution transforms a backward agriculture into an advanced modern one |
|
|
|
|